🔍
Search:
SỰ THÔNG QUA
🌟
SỰ THÔNG QUA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
회의에 제출된 안건을 좋다고 인정하여 결정함.
1
SỰ THÔNG QUA:
Việc công nhận và quyết định vấn đề được đề xuất trong cuộc họp là tốt.
-
Danh từ
-
1
세관을 통과함.
1
SỰ THÔNG QUAN:
Việc thông qua hải quan.
-
Danh từ
-
1
결정이나 결과 등을 정식으로 인정하는 일.
1
SỰ PHÊ DUYỆT, SỰ THÔNG QUA:
Việc công nhận quyết định hay kết quả một cách chính thức.
-
Động từ
-
1
목적지에 가는 도중 어떤 곳을 들르거나 지나가다.
1
GHÉ QUA, ĐI QUA:
Ghé qua hoặc đi qua một nơi nào đó trong lúc đi đến điểm đến.
-
2
사무의 절차에서 어떤 부서를 거쳐 가다.
2
SỰ THÔNG QUA:
Đi qua một phòng ban nào đó trong các công tác văn phòng.
-
☆
Danh từ
-
1
목적지에 가는 도중 어떤 곳을 들르거나 지나감.
1
SỰ QUÁ CẢNH, SỰ ĐI QUA:
Việc ghé qua hoặc đi qua một nơi nào đó trong quá trình đi đến điểm đến.
-
2
사무의 절차에서 어떤 부서를 거쳐 감.
2
SỰ THÔNG QUA:
Việc đi qua một phòng ban nào đó trong các công tác văn phòng.
-
Danh từ
-
1
어떤 단계나 검사 등에서 어려움이나 제한 없이 그냥 통과함.
1
SỰ THÔNG QUA TRÓT LỌT, SỰ THÔNG QUA BÌNH THƯỜNG KHÔNG TRỞ NGẠI:
Việc cứ thế thông qua các bước hay việc kiểm tra nào đó mà không gặp hạn chế hay khó khăn.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감.
1
SỰ THÔNG QUA:
Việc qua và vượt ra khỏi địa điểm hay khi nào đó.
-
2
멈추었다가 가도록 예정된 곳을 그냥 지나침.
2
SỰ ĐI QUA, SỰ CỨ THẾ ĐI QUA, VIỆC BỎ BẾN (TRẠM DỪNG ĐỖ):
Việc cứ thế đi qua nơi dự định sẽ dừng lại rồi đi tiếp.
-
3
검사, 시험, 심의 등에서 해당 기준이나 조건에 맞아 인정되거나 합격함.
3
SỰ THÔNG QUA, SỰ VƯỢT QUA:
Việc được công nhận hay đỗ, đạt vì phù hợp với điều kiện hoặc tiêu chuẩn tương ứng trong kiểm tra, thi, thẩm định v,v ...
-
4
신청서나 안건 등이 심사를 거쳐 승인됨.
4
SỰ THÔNG QUA, SỰ PHÊ CHUẨN:
Việc đề án hay đơn đề nghị… được thẩm tra và phê duyệt.
-
5
장애물이나 어려운 고비 등을 뚫고 지나감.
5
SỰ TRẢI QUA, SỰ KINH QUA:
Việc xuyên thủng và đi qua những cửa ải khó khăn hay chướng ngại vật.